Culvert trong tiếng Anh là gì? Bạn có bao giờ tự hỏi về những cấu trúc thầm lặng dưới các con đường và cầu cống? Hãy cùng GOAT giải nghĩa từ Culvert và khám phá lý do tại sao culvert và các cấu trúc liên quan lại quan trọng đến vậy nhé.
Có thể bạn quan tâm:
Culvert là một từ vựng thường được sử dụng khi nhắc tới hạ tầng cấp thoát nước. Chúng không chỉ là một phần quan trọng trong hệ thống thoát nước, mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì an toàn và ổn định cho các công trình hạ tầng.
CULVERT LÀ GÌ?
Hình ảnh Culvert - Cống thoát nước trong thực tế (Nguồn ảnh: Sưu tầm)
Culvert là Cống thoát nước - Một cấu trúc dạng ống hoặc hộp được thiết kế để cho phép nước hoặc chất lỏng khác chảy qua một đường giao thông, như đường bộ hoặc đường sắt.
Định nghĩa Culvert trong Tiếng Anh
Culvert (noun)
Pronounce:
UK /ˈkʌl.vət/
US /ˈkʌl.vɚt/
Meaning:
Culvert means a pipe for waste water that crosses under roads, railways, etc.
In detail, a culvert is a structure that allows water to flow under a road, railroad, trail, or similar obstruction. It is typically a tunnel or pipe, often made of concrete, steel, or other materials, that helps direct the flow of water, preventing flooding or erosion by maintaining the natural flow of water across a terrain. Culverts are commonly used in civil engineering and infrastructure projects to manage water flow in areas with roads, embankments, or other barriers.
Từ vựng trong đoạn:
tunnel (n): đường hầm
pipe (n): Đường ống
concrete (n): bê tông
erosion (n): sự xói mòn
maintaining the natural flow: duy trì dòng chảy tự nhiên
terrain (n): địa hình
civil engineering (n): kỹ thuật dân dụng
infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
manage water flow: quản lý dòng nước
embankments (n): bờ kè
______
Phân biệt cống thoát nước (Culvert) và ống cống bê tông (Concrete Pipe)
Khi nói về hệ thống cống thoát nước, bạn sẽ thường nghe đến hai thuật ngữ quan trọng:
Phân biệt Culvert và Concrete Pipe (Nguồn ảnh: naphoga.vn)
-
Culvert: Đây là loại cống được thiết kế để dẫn nước chảy qua các con đường hoặc công trình giao thông. Culvert có thể có nhiều hình dạng khác nhau, phù hợp với từng loại địa hình và mục đích sử dụng.
-
Concrete Pipe: Đây là ống bê tông hình tròn, thường được chôn ngầm dưới lòng đất. Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thoát nước và dẫn nước thải, đảm bảo nước được dẫn đi an toàn và hiệu quả.
Bạn hãy nhớ nghĩa của hai từ vựng này để ứng dụng một cách linh hoạt trong công việc nhé!
VAI TRÒ CỦA CULVERT - CỐNG THOÁT NƯỚC
Nếu muốn sử dụng từ này chính xác, bạn cần hiểu thực sự về ý nghĩa và vai trò của chúng.
Culvert - Cống thoát nước - là một thành phần quan trọng trong hệ thống hạ tầng giao thông và thoát nước. Chúng được sử dụng để dẫn nước từ một bên của con đường, đường sắt hoặc con đê sang phía bên kia mà không ảnh hưởng đến kết cấu của những công trình này.
______
Hai chức năng chính của Cống thoát nước - Culvert
Như vậy, chúng có chức năng chính là duy trì dòng chảy của nước và ngăn ngừa lũ lụt. Chúng giữa 2 chức năng chính:
-
Bảo vệ Công Trình và Môi Trường khỏi tác động của dòng chảy và xói mòn.
-
Đảm Bảo An Toàn Giao Thông, giúp ngăn ngừa tai nạn do ngập lụt hoặc hư hỏng đường sá.
______
Cấu tạo và vật liệu của Cống thoát nước - Culvert
Cống thoát nước (Culvert) thường có hình dạng hộp, ống tròn hoặc hình vòm. Chúng có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như bê tông, thép, nhựa composite hoặc gạch đá.
Trong đó, Cống thoát nước (culvert) bằng bê tông cốt thép là loại phổ biến nhất do tính bền vững và khả năng chịu tải cao. Các loại culvert khác như culvert bằng nhựa composite ngày càng được ưa chuộng nhờ vào khả năng chống ăn mòn, nhẹ và dễ lắp đặt.
______
Ứng dụng của Cống thoát nước - Culvert
Culvert - Cống thoát nước được sử dụng rộng rãi trong các công trình giao thông, đặc biệt là trong xây dựng đường bộ và đường sắt. Ngoài ra, culvert cũng được ứng dụng trong các hệ thống thoát nước cho khu vực đô thị và nông thôn, giúp kiểm soát và quản lý dòng chảy của nước mưa, nước thải và ngăn ngừa xói mòn đất.
NGUỒN GỐC VÀ NGỮ NGHĨA CỦA TỪ CULVERT
Nguồn gốc và ngữ nghĩa của từ "culvert"
Từ "culvert" mang theo một câu chuyện ngôn ngữ khá thú vị và có phần bí ẩn.
Chúng xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 18. Từ này không có nguồn gốc hoàn toàn rõ ràng. Nhưng có một vài giả thuyết hấp dẫn về sự hình thành của nó.
Một trong những giả thuyết phổ biến cho rằng "culvert" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, với từ "couvercle" có nghĩa là "nắp" hoặc "vỏ bọc." Ngữ nghĩa này rất phù hợp khi hình dung về chức năng của một Cống thoát nước. Bởi chúng bao bọc và bảo vệ dòng nước, giúp nó chảy qua các cấu trúc hạ tầng như đường bộ hoặc đường sắt.
Qua thời gian, từ "culvert" đã trở thành một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng, không chỉ trong tiếng Anh mà còn trong nhiều ngôn ngữ khác, khi các quốc gia trên khắp thế giới áp dụng các phương pháp quản lý dòng nước tương tự.
______
Lịch sử sử dụng
Kể từ khi được đưa vào ngôn ngữ kỹ thuật, "culvert" đã nhanh chóng trở thành một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và hạ tầng giao thông vào thế kỷ 19.
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp, khi hạ tầng giao thông đường sắt và đường bộ phát triển mạnh mẽ, nhu cầu về các giải pháp quản lý nước hiệu quả trở nên cấp thiết. Khi ấy, từ "culvert" với khả năng duy trì dòng chảy tự nhiên và bảo vệ công trình khỏi sự xói mòn, đã trở thành một phần không thể thiếu trong các dự án xây dựng thời bấy giờ.
Điều này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, khi thuật ngữ "culvert" không chỉ được biết đến trong các tài liệu kỹ thuật mà còn được sử dụng rộng rãi trong các dự án hạ tầng trên toàn thế giới.
CÁC LOẠI CULVERT VÀ ỨNG DỤNG CHÚNG
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
Box Culvert |
/bɒks ˈkʌlvət/ |
Một loại cống có hình dạng hộp chữ nhật hoặc hình vuông, thường được sử dụng để dẫn nước hoặc thoát nước dưới các con đường, đường sắt, hoặc các công trình xây dựng khác. Khác với Pipe Culvert và Arch Culvert, Box Culvert có mặt cắt ngang hình hộp, tạo ra một không gian rộng rãi để dòng nước chảy qua.
Sử dụng trong các khu vực có lưu lượng nước lớn hoặc cần cống kích thước lớn.
|
Pipe Culvert |
/paɪp ˈkʌlvət/ |
Một loại cống được xây dựng dưới dạng ống tròn, thường được sử dụng để dẫn nước hoặc thoát nước dưới các con đường, đường sắt, hoặc các công trình xây dựng khác.
Phù hợp cho các khu vực có dòng chảy nhỏ, thường dùng cho cống thoát nước nhỏ dọc theo đường bộ.
|
Arch Culvert |
/ɑːʧ ˈkʌlvət/ |
Một loại cống được xây dựng với hình dạng vòm, thường sử dụng để dẫn nước dưới các con đường, đường sắt, hoặc các công trình xây dựng khác.
Thường dùng ở các khu vực cần duy trì cảnh quan tự nhiên, thường thấy trong các khu vực công viên hoặc khu bảo tồn.
|
Có thể thấy, tùy vào ngữ cảnh, bạn hãy lựa chọn từ vựng Culvert phù hợp để mô tả loại Cống thoát nước mà bạn muốn nhắc tới bằng tiếng Anh. Hãy sử dụng các thông tin trên đây ứng với các hình ảnh dưới đây để nhớ được các loại Culvert nhé.
Hình ảnh từ trái sang phải: Pipe Culvert, Box Culvert, Arch Culvert (Nguồn ảnh: naphoga.vn)
NGỮ CẢNH SỬ DỤNG TỪ CULVERT
(*) Trong Xây Dựng Giao Thông:
Culvert thường được đề cập khi thiết kế và thi công các công trình đường bộ hoặc đường sắt để đảm bảo an toàn và bảo vệ các công trình khỏi tác động của dòng nước.
Culvert được sử dụng trong giao thông để chống ngập và thoát nước hiệu quả (Nguồn ảnh: naphoga.vn)
Ví dụ:
-
"The culvert beneath the highway was reinforced to handle increased water flow during the rainy season."
-
Tạm dịch: Cống ngầm dưới đường cao tốc đã được gia cố để chịu được lưu lượng nước tăng cao trong mùa mưa.
(*) Trong Kỹ Thuật Thoát Nước:
Culvert xuất hiện trong các dự án thoát nước đô thị và nông thôn, giúp điều tiết dòng chảy và ngăn ngừa ngập lụt.
Ví dụ:
-
"Proper maintenance of culverts is essential to prevent urban flooding."
-
Tạm dịch: Việc bảo trì đúng cách các cống là rất cần thiết để ngăn chặn lũ lụt đô thị.
(*) Trong Bảo Vệ Môi Trường:
Culvert được sử dụng để bảo vệ động vật hoang dã bằng cách cung cấp lối thoát dưới các đường giao thông, tránh nguy cơ va chạm với phương tiện.
Ví dụ:
-
"Wildlife-friendly culverts are being installed to reduce animal-vehicle collisions."
-
Tạm dịch: Các cống thân thiện với động vật hoang dã đang được lắp đặt để giảm thiểu va chạm giữa động vật và xe cộ.
PHÂN BIỆT TỪ CULVERT VỚI CÁC THUẬT NGỮ KHÁC
Phân biệt Culvert với các từ vựng tiếng Anh khác như ảnh trên đây minh họa cho Concrete Pipe - Ống cống bê tông (Nguồn ảnh: naphoga.vn)
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
Ứng dụng |
Câu ví dụ bằng tiếng Anh |
Culvert |
Một cấu trúc dạng ống hoặc hộp cho phép nước chảy qua dưới đường bộ, đường sắt. |
Dùng trong hạ tầng giao thông để duy trì dòng chảy tự nhiên, bảo vệ công trình khỏi xói mòn. |
"A concrete culvert was installed beneath the highway to prevent flooding during heavy rains." |
Drain
(Xem thêm Drainage) |
Hệ thống thoát nước bề mặt hoặc ngầm, dẫn nước khỏi khu vực cụ thể. |
Sử dụng trong các khu đô thị, tòa nhà để thoát nước mưa hoặc nước thải sinh hoạt. |
"The drain pipe in the residential area channels rainwater from the rooftops into the underground sewer." |
Sewer |
Hệ thống ống dẫn nước thải từ các tòa nhà hoặc khu vực công nghiệp. |
Thường được sử dụng trong hệ thống thoát nước thải đô thị, dẫn nước thải đến nhà máy xử lý. |
"The city sewer system collects wastewater from households and directs it to the treatment plant." |
Ditch |
Rãnh hoặc mương đào, thường dùng để dẫn nước trong nông nghiệp hoặc thoát nước. |
Sử dụng trong nông nghiệp hoặc các khu vực nông thôn để dẫn nước tưới tiêu hoặc thoát nước mưa. |
"The ditch along the field helps channel irrigation water from the main canal to the rice paddies." |
Concrete Pipe |
Ống được làm từ bê tông, thường dùng trong các hệ thống cống để dẫn nước thải hoặc nước mưa. |
Được sử dụng trong các hệ thống thoát nước và công trình xây dựng để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải. |
"The construction project required the installation of concrete pipes to ensure a durable and reliable drainage system." |
Ditch - Mương thường xuất hiện ở các vùng nông thôn (Nguồn ảnh: naphoga.vn)
Drain - Hệ thống thoát nước (Nguồn ảnh: naphoga.vn)
MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN TỪ CULVERT MÀ CÓ THỂ BẠN CẦN
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến "culvert," cùng với giải thích và ví dụ cụ thể:
1. Drainage - Thoát nước
Nghĩa: Hệ thống hoặc quá trình thoát nước từ một khu vực cụ thể để kiểm soát lượng nước mưa hoặc nước thải, ngăn ngừa ngập lụt hoặc sự tích tụ nước.
Ví dụ: "Proper drainage around the culvert helps prevent water from pooling on the road surface."
Tạm dịch: "Hệ thống thoát nước thích hợp xung quanh cống giúp ngăn nước đọng trên mặt đường."
2. Stormwater Management - Quản lý nước mưa
Nghĩa: Quá trình và hệ thống được thiết kế để kiểm soát và xử lý nước mưa và nước lũ từ khu vực đô thị hoặc nông thôn.
Ví dụ: "The new development includes advanced stormwater management practices to handle runoff through a series of culverts."
Tạm dịch: "Dự án phát triển mới bao gồm các biện pháp quản lý nước mưa tiên tiến để xử lý dòng chảy qua một loạt các cống."
3. Hydraulics - Thủy lực
Nghĩa: Ngành khoa học nghiên cứu các tính chất và hành vi của nước khi chảy qua các cấu trúc và môi trường khác nhau, bao gồm cả các Cống thoát nước (culverts).
Ví dụ: "Engineers used hydraulic modeling to ensure that the culvert could handle the expected water flow during heavy rains."
Tạm dịch: "Các kỹ sư đã sử dụng mô hình thủy lực để đảm bảo cống có thể xử lý được lưu lượng nước dự kiến trong những trận mưa lớn."
4. Embankment - Bờ kè
Nghĩa: Một cấu trúc hoặc đắp đất xây dựng để nâng cao mặt đường, kênh, hoặc tuyến đường sắt, thường được xây dựng để hỗ trợ và bảo vệ các công trình bên dưới.
Ví dụ: "The culvert was placed under the embankment to allow water to pass through without eroding the roadway."
Tạm dịch: "Cống được đặt dưới bờ kè để nước có thể chảy qua mà không làm xói mòn mặt đường."
5. Flood Control - Kiểm soát lũ lụt
Nghĩa: Các biện pháp và cấu trúc được thiết kế để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác động của lũ lụt, bao gồm việc lắp đặt culverts để kiểm soát dòng chảy nước.
Ví dụ: "The installation of additional culverts is part of the city's flood control strategy to reduce the risk of flooding during severe storms."
Tạm dịch: "Việc lắp đặt thêm các cống là một phần trong chiến lược kiểm soát lũ lụt của thành phố
6. Catchment Area - Khu vực lưu vực
Nghĩa: Khu vực mà nước mưa hoặc nước thải được thu thập và chảy vào một điểm, chẳng hạn như một culvert hoặc cống thoát nước.
Ví dụ: "The culvert was designed to manage runoff from the entire catchment area to prevent overflow."
Tạm dịch: "Cống được thiết kế để quản lý dòng chảy từ toàn bộ khu vực lưu vực nhằm ngăn ngừa tràn bờ."
7. Outlet - Chỗ thoát
Nghĩa: Điểm hoặc cấu trúc mà qua đó nước hoặc chất lỏng chảy ra từ một hệ thống, như là một culvert hoặc cống.
Ví dụ: "The outlet of the culvert was carefully designed to ensure smooth water flow and prevent blockages."
Tạm dịch: "Cống thoát nước được thiết kế cẩn thận để đảm bảo nước chảy thông suốt và tránh tắc nghẽn."
8. Inlet - Đầu vào
Nghĩa: Điểm hoặc cấu trúc mà nước hoặc chất lỏng chảy vào một hệ thống, như là phần đầu của culvert hoặc cống.
Ví dụ: "The inlet of the culvert is equipped with a grate to prevent large debris from entering and blocking the flow."
Tạm dịch: "Đầu vào của cống được trang bị lưới chắn để ngăn các mảnh vụn lớn xâm nhập và làm tắc dòng chảy."
Những từ vựng này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố kỹ thuật liên quan đến culvert mà còn mở rộng hiểu biết về các khía cạnh liên quan đến quản lý nước và xây dựng hạ tầng.
GỢI Ý THÊM CÁC TÀI LIỆU THAM KHẢO VỀ CỐNG THOÁT NƯỚC - CULVERT
Để hiểu sâu hơn về sự kỳ diệu của Cống thoát nước - Culvert và ứng dụng của nó trong thực tế, bạn có thể tìm đọc các tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu về thiết kế và bảo trì hệ thống thoát nước.
Một số nguồn tài liệu đáng chú ý bao gồm:
-
“Design of Roadside Drains and Culverts” – Hướng dẫn chi tiết về thiết kế và lắp đặt culvert.
-
“Sustainable Infrastructure: The Role of Culverts in Environmental Protection” – Phân tích vai trò của culvert trong bảo vệ môi trường.
-
“Civil Engineering Materials and Methods” – Tài liệu về các vật liệu và phương pháp xây dựng liên quan đến culvert.
KẾT LUẬN
Hãy nhớ rằng, mỗi khi bạn đi qua một cây cầu hay một con đường, dưới mặt đất có thể là một hệ thống Cống thoát nước (trong tiếng Anh là culvert) đang âm thầm làm nhiệm vụ của mình. Sự tồn tại của nó là minh chứng cho cách mà những giải pháp kỹ thuật tinh tế giúp bảo vệ và duy trì sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về những bí mật ẩn sau mỗi culvert và cách chúng làm việc trong các dự án xây dựng và bảo vệ môi trường, hãy truy cập website của chúng tôi tại naphoga.vn. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các tài liệu chi tiết và những bài viết hữu ích về thiết kế, ứng dụng, và bảo trì các hệ thống cống, nắp cống.
Từ “culvert” trong Tiếng Anh không chỉ là một từ vựng kỹ thuật; mà còn là phần không thể thiếu trong câu chuyện về hạ tầng và môi trường. Hy vọng rằng, bài viết đã cung cấp các thông tin hữu ích cho bạn.
GOAT - Kiến Tạo Giá Trị Tốt Nhất
Thương hiệu Uy tín - Đồng hành suốt vòng đời sản phẩm
BTV Thanh Thủy - Nắp Hố Ga GOAT